欵 khoản [Chinese font] 欵 →Tra cách viết của 欵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 欠
Ý nghĩa:
khoản
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thành thực
2. thết đãi, đón tiếp
3. khoản mục
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khoản” 款.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khoản 款.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 款.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khoản 款.
Từ ghép
án khoản 按欵 • đặc khoản 特欵 • điều khoản 條欵 • lạc khoản 落欵 • tá khoản 借欵 • tồn khoản 存欵
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典