欏 la [Chinese font] 欏 →Tra cách viết của 欏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
la
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: sa la 桫欏,桫椤)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Sa la” 桫欏: xem “sa” 桫.
Từ điển Thiều Chửu
① Sa la 桫欏 cây sa la, sinh ở nước Lưu Cầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây la. Xem 桫.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng rào bằng gỗ.
Từ ghép
sa la 桫欏
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典