檿 yểm [Chinese font] 檿 →Tra cách viết của 檿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
yểm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây dâu núi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Yểm tang” 檿桑 tên cây, ruột vỏ cây dùng làm giấy, gỗ dắn chắc dùng chế tạo cung, càng xe.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây dâu núi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây dâu núi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây dâu mọc trên núi, tức Sơn tang, gỗ rất cứng, thời xưa dùng để chế cung, lá hái cho tằm ăn rất tốt.
Từ ghép
yểm hồ 檿弧 • yểm ty 檿絲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典