橱 trù [Chinese font] 橱 →Tra cách viết của 橱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
trù
giản thể
Từ điển phổ thông
cái tủ, cái rương
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục dùng như chữ “trù” 櫥.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tủ, chạn: 衣櫥 Tủ áo; 書櫥 Tủ sách; 碗櫥 Tủ chén, chạn để bát.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫥
Từ ghép
bích trù 壁橱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典