榑 phù [Chinese font] 榑 →Tra cách viết của 榑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
phù
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phù tang 榑桑)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Phù tang” 榑桑 cây thần, chỗ mặt trời mọc. § Cũng viết là 扶桑.
Từ điển Thiều Chửu
① Phù tang 榑桑 cây gỗ thần, chỗ mặt trời mọc ra, nay thông dụng chữ 扶.
Từ điển Trần Văn Chánh
【榑桑】phù tang [fúsang] ① Cây dâu thần ở ngoài biển, theo truyền thuyết là chỗ mặt trời mọc;
② Một nước cổ, theo truyền thuyết nằm ở biển Đông, xưa để chỉ nước Nhật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phù tang 榑桑: Cũng như Phù tang 扶桑. Xem chữ Phù này.
Từ ghép
phù tang 榑桑
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典