楂 tra [Chinese font] 楂 →Tra cách viết của 楂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
sa
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài cây mọc ở dưới nước — Một âm khác là tra. Xem Tra.
tra
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây tra
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “tra”. § Cũng như “tra” 查.
2. (Danh) Cái bè.
3. (Trạng thanh) “Tra tra” 楂楂 tiếng chim bồ các kêu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây tra, cùng một nghĩa với chữ tra 查. Tra tra 楂楂 tiếng con chim hồ các kêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bè gỗ (dùng như 查).
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây tra (dùng như 查). Xem 山楂 [shanzha]. Xem 茬 [chá].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bè gỗ dùng để di chuyển trên mặt nước.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典