椛 hoa →Tra cách viết của 椛 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
hoa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tên một địa danh ở Nhật Bản
2. cây bạch dương
椛 hoa →Tra cách viết của 椛 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 11画 nét - Bộ thủ: 木 (き・きへん) - Cách đọc: かば; もみじ
Ý nghĩa:
もみじ。紅葉。; かば。=樺
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典