椓 trạc [Chinese font] 椓 →Tra cách viết của 椓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
trác
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đánh, đập, nện
2. hình phạt hoạn
3. hoạn quan
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đánh đập, nện;
② Hình phạt thiến dái. (Ngr) Quan hoạn;
③ Tố cáo.
trạc
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, đập, nện.
2. (Động) Bảo cho biết, cáo tố.
3. (Danh) Hình phạt cắt dái. § Tức “cung hình” 宮刑.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh, đập, nện.
② Hình cắt dái, vì thế nên hoạn quan gọi là trạc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典