椏 nha [Chinese font] 椏 →Tra cách viết của 椏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
nha
phồn thể
Từ điển phổ thông
chạc cây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chạc cây.
Từ điển Thiều Chửu
① Chạc cây.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chạc (cây). 【椏杈】nha thoa [yacha] Chạc, chạc cây. Cv. 丫杈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cành cây.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典