棗 tảo [Chinese font] 棗 →Tra cách viết của 棗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
táo
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây táo, quả táo. ◎Như: “hồng tảo” 紅棗 táo đỏ.
2. (Danh) Họ “Tảo”.
3. § Ghi chú: Cũng đọc là “táo”.
tảo
phồn thể
Từ điển phổ thông
quả táo, cây táo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây táo, quả táo. ◎Như: “hồng tảo” 紅棗 táo đỏ.
2. (Danh) Họ “Tảo”.
3. § Ghi chú: Cũng đọc là “táo”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây táo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Táo: 棗樹 Cây táo; 烏棗 Táo đen; 紅棗 Táo đỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây táo. Cũng đọc Táo.
Từ ghép
tảo da 棗椰 • tảo nhân 棗仁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典