梔 chi [Chinese font] 梔 →Tra cách viết của 梔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
chi
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây dành dành
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây dành dành, hột nó là “chi tử” 梔子 dùng để nhuộm và làm thuốc. § Còn gọi là “sơn chi” 山梔.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây dành dành, hột nó là chi tử 梔子 dùng để nhuộm và làm thuốc, có khi gọi là sơn chi 山梔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây dành dành: 梔子 Hạt dành dành, chi tử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Chi tử 梔子.
Từ ghép
chi tử 梔子
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典