桦 hoa →Tra cách viết của 桦 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
hoa
giản thể
Từ điển phổ thông
(một loại hoa)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 樺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây bulô, cây hoa: 樺木 Gỗ bulô, gỗ hoa; 樺燭 Đuốc hoa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 樺
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典