桎 chất [Chinese font] 桎 →Tra cách viết của 桎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
chất
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cùm chân. ◎Như: “chất cốc” 桎梏 gông cùm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cùm chân, như trất cốc 桎梏 gông cùm. Bị ngoại vật nó bó buộc không được tự do cũng gọi là trất cốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cùm chân, để cùm chân người có tội. Cũng đọc Trất.
Từ ghép
chất cốc 桎梏
trất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cùm chân
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái cùm chân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cùm, cái còng, để khoá tay chân kẻ phạm tội — Trở ngại. Như chữ Trất 窒.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典