栩 hủ [Chinese font] 栩 →Tra cách viết của 栩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
hú
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây — Vui mừng. Cũng nói Hú hú.
hủ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây hủ, cây lịch
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “hủ”, tên khác của cây “lịch” 櫟.
2. (Tính) “Hủ hủ” 栩栩 hớn hở, sống động. ◇Trang Tử 莊子: “Tích giả Trang Chu mộng vi hồ điệp, hủ hủ nhiên hồ điệp dã” 昔者莊周夢爲胡蝶, 栩栩然胡蝶也 (Tề Vật luận 齊物論) Xưa Trang Chu chiêm bao làm bướm, phấp phới như là bướm thật.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây hủ, tên khác của cây lịch 櫟.
② Hủ hủ 栩栩 hớn hở, có vẻ như sống thật.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây hủ;
② 【栩栩】 hủ hủ [xưxư] Sinh động.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典