Kanji Version 13
logo

  

  

hủ [Chinese font]   →Tra cách viết của 栩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây — Vui mừng. Cũng nói Hú hú.

hủ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây hủ, cây lịch
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “hủ”, tên khác của cây “lịch” .
2. (Tính) “Hủ hủ” hớn hở, sống động. ◇Trang Tử : “Tích giả Trang Chu mộng vi hồ điệp, hủ hủ nhiên hồ điệp dã” , (Tề Vật luận ) Xưa Trang Chu chiêm bao làm bướm, phấp phới như là bướm thật.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây hủ, tên khác của cây lịch .
② Hủ hủ hớn hở, có vẻ như sống thật.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây hủ;
② 【】 hủ hủ [xưxư] Sinh động.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典