栊 long, lung →Tra cách viết của 栊 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
long
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cửa sổ
2. cái lồng, cái cũi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫳.
lung
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cửa sổ
2. cái lồng, cái cũi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cửa sổ: 帘櫳 Rèm cửa sổ;
② Lồng nuôi thú vật, cũi. Như 籠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典