柈 bàn [Chinese font] 柈 →Tra cách viết của 柈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
bàn
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bàn” 盤.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bàn 盤.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mâm (như 盤, bộ 皿).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bàn — Cái mâm. Cũng như chữ Bàn 盤.
bán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
củi to
Từ điển Trần Văn Chánh
【柈子】bán tử [bànzi] (đph) Củi to.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典