枣 táo, tảo →Tra cách viết của 枣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
táo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棗.
tảo
giản thể
Từ điển phổ thông
quả táo, cây táo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Táo: 棗樹 Cây táo; 烏棗 Táo đen; 紅棗 Táo đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 棗
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典