杰 kiệt [Chinese font] 杰 →Tra cách viết của 杰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
kiệt
giản thể
Từ điển phổ thông
giỏi giang (trong tuấn kiệt)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “kiệt” 傑.
2. Giản thể của chữ 傑.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ kiệt 傑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xuất sắc, kiệt xuất, lỗi lạc: 豪傑 Hào kiệt;
② Trội hơn hẳn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 傑 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết quen thuộc của chữ Kiệt 傑.
Từ ghép
hào kiệt 豪杰 • kiệt xuất 杰出
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典