Kanji Version 13
logo

  

  

kiệt [Chinese font]   →Tra cách viết của 杰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
kiệt
giản thể

Từ điển phổ thông
giỏi giang (trong tuấn kiệt)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “kiệt” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ kiệt .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xuất sắc, kiệt xuất, lỗi lạc: Hào kiệt;
② Trội hơn hẳn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết quen thuộc của chữ Kiệt .
Từ ghép
hào kiệt • kiệt xuất



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典