Kanji Version 13
logo

  

  

hướng [Chinese font]   →Tra cách viết của 曏 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
hướng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
trước, trước kia
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Trước, xưa kia. § Cũng như “hướng” .
2. (Động) Chứng tỏ, biểu minh.
Từ điển Thiều Chửu
① Trước, xưa kia. Cũng như chữ hướng .
Từ điển Trần Văn Chánh
Khoảng thời gian.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sáng;
② Như (bộ );
③ Trước đây, trước kia, xưa kia (như , bộ ).

hưởng
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa. Có ánh sáng mặt trời — Làm sáng tỏ — Một lúc. Một thời gian.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典