曏 hướng [Chinese font] 曏 →Tra cách viết của 曏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
hướng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trước, trước kia
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Trước, xưa kia. § Cũng như “hướng” 向.
2. (Động) Chứng tỏ, biểu minh.
Từ điển Thiều Chửu
① Trước, xưa kia. Cũng như chữ hướng 向.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khoảng thời gian.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sáng;
② Như 向 (bộ 口);
③ Trước đây, trước kia, xưa kia (như 嚮, bộ 口).
hưởng
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa. Có ánh sáng mặt trời — Làm sáng tỏ — Một lúc. Một thời gian.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典