曁 kỵ [Chinese font] 曁 →Tra cách viết của 曁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
kị
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như 暨.
kỵ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. và, với
2. tới, đến
3. kịp khi, đến khi
4. họ Kỵ
Từ điển Thiều Chửu
① Kịp.
② Ðến.
③ Kị kị 曁曁 cứng cỏi, tả cái dáng quả quyết cường nghị.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典