暘 dương [Chinese font] 暘 →Tra cách viết của 暘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
dương
phồn thể
Từ điển phổ thông
mặt trời mọc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mặt trời mọc.
2. (Danh) Trời tạnh ráo. ◎Như: “vũ dương thời nhược” 雨暘時若 mưa nắng thuận thời tiết.
Từ điển Thiều Chửu
① Mặt trời mọc.
② Tạnh ráo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mặt trời mọc;
② Tạnh ráo: 旦暘氣寒 Sáng sớm tạnh ráo thì trời lạnh (Vương Sung: Luận hoành).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trời. Còn gọi là Dương ô 暘烏.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典