晜 côn [Chinese font] 晜 →Tra cách viết của 晜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
côn
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: côn lôn 崑崙,昆仑)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “côn” 昆.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ côn 昆.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Côn 昆.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典