Kanji Version 13
logo

  

  

đàm  →Tra cách viết của 昙 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
đàm
giản thể

Từ điển phổ thông
mây chùm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhiều mây: Trời nhiều mây;
② 【】 đàm hoa [tánhua] (thực) Đàm hoa, hoa đàm, hoa cây sung.
Từ ghép 4
cù đàm • đàm hoa • đàm hoa nhất hiện • ưu đàm hoa




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典