昙 đàm →Tra cách viết của 昙 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
đàm
giản thể
Từ điển phổ thông
mây chùm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 曇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 曇
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhiều mây: 曇天 Trời nhiều mây;
② 【曇花】 đàm hoa [tánhua] (thực) Đàm hoa, hoa đàm, hoa cây sung.
Từ ghép 4
cù đàm 瞿昙 • đàm hoa 昙花 • đàm hoa nhất hiện 昙花一现 • ưu đàm hoa 优昙花
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典