斲 trác [Chinese font] 斲 →Tra cách viết của 斲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 斤
Ý nghĩa:
trác
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đẽo (gỗ)
2. như chữ "chước" 斫
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái búa (thời xưa).
2. (Động) Đẽo. ◎Như: “trác mộc” 斲木 đẽo gỗ. § Người làm việc lâu có kinh nghiệm nhiều gọi là “trác luân lão thủ” 斲輪老手.
3. (Động) Chạm, khắc.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðẽo, như trác mộc 斲木 đẽo gỗ. Người làm việc lâu có kinh nghiệm nhiều gọi là trác luân lão thủ 斲輪老手.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đẽo: 斲木 Đẽo gỗ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy rìu đẽo cây.
Từ ghép
trác luân lão thủ 斲輪老手
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典