Kanji Version 13
logo

  

  

trác [Chinese font]   →Tra cách viết của 斲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 斤
Ý nghĩa:
trác
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. đẽo (gỗ)
2. như chữ "chước"
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái búa (thời xưa).
2. (Động) Đẽo. ◎Như: “trác mộc” đẽo gỗ. § Người làm việc lâu có kinh nghiệm nhiều gọi là “trác luân lão thủ” .
3. (Động) Chạm, khắc.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðẽo, như trác mộc đẽo gỗ. Người làm việc lâu có kinh nghiệm nhiều gọi là trác luân lão thủ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đẽo: Đẽo gỗ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy rìu đẽo cây.
Từ ghép
trác luân lão thủ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典