斌 bân [Chinese font] 斌 →Tra cách viết của 斌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 文
Ý nghĩa:
bân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lịch thiệp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Thông “bân” 彬.
Từ điển Thiều Chửu
① Lịch thiệp, không văn hoa quá không mộc mạc quá gọi là bân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lịch thiệp (không mộc mạc cũng không quá văn hoa). Như 彬.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Bân 彬.
Từ ghép
ban bân 頒斌
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典