Kanji Version 13
logo

  

  

bân [Chinese font]   →Tra cách viết của 斌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 文
Ý nghĩa:
bân
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lịch thiệp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Thông “bân” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lịch thiệp, không văn hoa quá không mộc mạc quá gọi là bân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lịch thiệp (không mộc mạc cũng không quá văn hoa). Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Bân .
Từ ghép
ban bân



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典