Kanji Version 13
logo

  

  

khu [Chinese font]   →Tra cách viết của 敺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 攴
Ý nghĩa:
khu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. khua, lùa, đuổi
2. ruổi ngựa
3. chạy, bôn tẩu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đuổi. § Cũng như “khu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðuổi, tức là chữ khu cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đuổi (như , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khu .

ẩu


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh nhau. Như chữ Ẩu .
Từ ghép
ẩu đả



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典