擞 tẩu →Tra cách viết của 擞 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
tẩu
giản thể
Từ điển phổ thông
phấn chấn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擻
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Phấn chấn, phấn khởi: 抖擻精神 Tinh thần phấn khởi (hiên ngang). Xem 擻 [sòu].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典