摄 nhiếp →Tra cách viết của 摄 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
nhiếp
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vén lên
2. bắt lấy
3. thu lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攝
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lấy, thu hút, hấp thu: 攝取養分 Hấp thu chất bổ;
② Bảo dưỡng, giữ gìn (sức khỏe): 珍攝 Giữ gìn thân thể (sức khỏe); 攝生 Giữ sức khỏe, dưỡng sinh;
③ Thay quyền để thống trị, kiêm quyền, thay quyền: 攝政 Nhiếp chính (thay vua nắm quyền cai trị); 攝位 Lên ngôi thay vua;
④ (văn) Trị cho nghiêm chỉnh: 鎭攝 Trấn áp để không dám làm càn;
⑤ (văn) Bị bức bách;
⑥ (văn) Vay mượn;
⑦ (văn) Vén lên.
Từ ghép 3
nhiếp ảnh 摄影 • nhiếp chính 摄政 • phách nhiếp 拍摄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典