搀 sam →Tra cách viết của 搀 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
sam
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nâng đỡ
2. để lẫn lộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攙.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dìu, vực, nâng đỡ: 你攙著那位老人去吧 Anh dìu cụ ấy đi đi;
② Pha, trộn, độn: 酒裡攙水了 Rượu có pha nước; 攙石灰 Trộn vôi; 別把小米和大米攙在一起 Đừng trộn lẫn kê với gạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典