揩 giai, khai [Chinese font] 揩 →Tra cách viết của 揩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
giai
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lau, chùi. § Ta quen đọc là “giai”.
Từ điển Thiều Chửu
① Lau, chùi. Ta quen đọc là chữ giai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lau, chùi: 揩桌子 Lau bàn; 揩手 Chùi tay.
khai
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lau, chùi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lau, chùi. § Ta quen đọc là “giai”.
Từ điển Thiều Chửu
① Lau, chùi. Ta quen đọc là chữ giai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lau, chùi: 揩桌子 Lau bàn; 揩手 Chùi tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy tay mà phủi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典