掸 đàn, đạn →Tra cách viết của 掸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
đàn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đánh, va phải
2. nước Đàn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撣.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đánh, va phải;
② [Dàn] Tên nước (thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撣
đạn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. răn bảo, dặn dò
2. phẩy, quét, phủi
3. nâng giữ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phủi, phẩy (bụi): 撣衣服 Phủi bụi trên quần áo;
② Khăn lau bụi;
③ (văn) Nâng giữ;
④ (văn) Như 禪 (bộ 示).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典