挵 phan [Chinese font] 挵 →Tra cách viết của 挵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
lộng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mân mê ngắm nghía
2. đùa dỡn, bỡn cợt, trêu chọc
3. thổi sáo, thổi tiêu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Xưa dùng như chữ “lộng” 弄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 弄 (bộ 廾).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lộng 弄.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典