挪 na [Chinese font] 挪 →Tra cách viết của 挪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
na
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chuyển dời
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xê dịch, di chuyển. ◎Như: “na động” 挪動 xê dịch.
2. (Động) Dùng lạm, đem khoản này chi vào việc kia. ◎Như: “na dụng công khoản” 挪用公款 tiêu lạm công quỹ.
3. (Động) Xoa xát. ◎Như: “tha na” 搓挪 xoa xát.
Từ điển Thiều Chửu
① Vê vắt.
② Dịch. Lấy khoản này đem dùng về việc kia gọi là na.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xê dịch, di chuyển, dời, chuyển.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xoa tay vào với nhau.
Từ ghép
na dụng 挪用 • na động 挪动 • na động 挪動 • na tá 挪借 • na uy 挪威
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典