挂 quải [Chinese font] 挂 →Tra cách viết của 挂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
quải
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
treo lên
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “quải” 掛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ quải 掛.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Quải 掛.
Từ ghép
bích quải 壁挂 • huyền quải 悬挂 • quải câu 挂钩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典