Kanji Version 13
logo

  

  

huyền  →Tra cách viết của 悬 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét)
Ý nghĩa:
huyền
giản thể

Từ điển phổ thông
1. còn lại, tồn lại
2. sai, cách biệt
3. treo lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Treo, treo lủng lẳng, bỏ lửng: Việc đó còn bỏ lửng ở đấy;
② Lơ lửng (không dính vào đâu);
③ Cách xa, chênh lệch: Cách biệt xa xôi; Chênh lệch rất xa;
④ Nhớ nhung;
⑤ (đph) Nguy hiểm: ! Ban đêm một mình đi đường rừng, nguy hiểm lắm!
Từ ghép 4
huyền nghi • huyền nhai • huyền nham • huyền quải




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典