护 hộ →Tra cách viết của 护 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
hộ
giản thể
Từ điển phổ thông
che chở, bảo vệ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 護.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 護
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giữ (gìn), (bảo) hộ: 愛護 Bảo hộ, giữ gìn;
② Che (chở): 袒護 Che chở.
Từ ghép 7
ái hộ 爱护 • bảo hộ 保护 • biện hộ 辩护 • hộ chiếu 护照 • hộ vệ 护卫 • tý hộ 庇护 • ủng hộ 拥护
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典