Kanji Version 13
logo

  

  

hộ  →Tra cách viết của 护 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
hộ
giản thể

Từ điển phổ thông
che chở, bảo vệ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giữ (gìn), (bảo) hộ: Bảo hộ, giữ gìn;
② Che (chở): Che chở.
Từ ghép 7
ái hộ • bảo hộ • biện hộ • hộ chiếu • hộ vệ • tý hộ • ủng hộ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典