戡 kham [Chinese font] 戡 →Tra cách viết của 戡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 戈
Ý nghĩa:
kham
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giết, đánh được
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dẹp yên, bình định. ◎Như: “kham loạn” 戡亂 dẹp yên được loạn lạc.
Từ điển Thiều Chửu
① Giết, đánh được, như kham loạn 戡亂 dẹp yên được loạn lạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giết;
② Dẹp, dẹp yên, bình định: 戡平叛亂 Đánh dẹp (bình định) cuộc phiến loạn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典