戋 tiên, tàn →Tra cách viết của 戋 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 戈 (4 nét)
Ý nghĩa:
tiên
giản thể
Từ điển phổ thông
nhỏ nhặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【戔戔】 tiên tiên [jianjian] (văn) Ít ỏi, nhỏ nhặt, bé nhỏ: 爲數戔戔 Rất ít ỏi;
② Như 殘 (bộ 歹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戔
tàn
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戔.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典