懒 lãn, lại →Tra cách viết của 懒 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
lãn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lười, biếng
2. uể oải, mệt mỏi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懶.
Từ ghép 2
lãn noạ 懒惰 • thâu lãn 偷懒
lại
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典