憦 lạo →Tra cách viết của 憦 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
lạo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: áo lạo 懊憦)
Từ điển Trần Văn Chánh
【懊憦】áo lạo [àolào] (đph) Hối hận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hối tiếc. Cũng nói là Áo lạo 懊憦.
Từ ghép 1
áo lạo 懊憦
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典