愤 phấn, phẫn →Tra cách viết của 愤 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
phấn
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憤.
phẫn
giản thể
Từ điển phổ thông
tức giận, cáu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憤
Từ ghép 3
bi phẫn 悲愤 • phẫn khái 愤慨 • phẫn nộ 愤怒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典