惶 hoàng [Chinese font] 惶 →Tra cách viết của 惶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
hoàng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sợ hãi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sợ hãi. ◎Như: “vô nhâm hoàng tủng” 無任惶悚 sợ hãi khôn xiết.
Từ điển Thiều Chửu
① Sợ hãi. Như vô nhâm hoàng tủng 無任惶悚 sợ hãi khôn xiết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hoảng, hoảng hốt, sợ hãi: 驚惶 Kinh hoảng; 無任惶悚 Sợ hãi khôn xiết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi. Thí dụ: Kinh hoàng.
Từ ghép
hoàng khủng 惶恐 • kinh hoàng 驚惶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典