惕 dịch [Chinese font] 惕 →Tra cách viết của 惕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
dịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
kính sợ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thận trọng, cảnh giác. § Xem “cảnh dịch” 警惕.
Từ điển Thiều Chửu
① Kinh sợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cẩn thận, cảnh giác: 警惕 Cảnh giác. Cv. 乃.
Từ ghép
cảnh dịch 警惕
thích
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Cẩn thận, cảnh giác: 警惕 Cảnh giác. Cv. 乃.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kính trọng. Như chữ Thích 悐.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典