悭 khan, san →Tra cách viết của 悭 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
khan
giản thể
Từ điển phổ thông
keo kiệt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 慳
Từ điển Trần Văn Chánh
Bủn xỉn, keo kiệt, keo lận, hà tiện: 一破慳囊 Một phá túi keo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慳
san
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 慳
Từ điển Trần Văn Chánh
Bủn xỉn, keo kiệt, keo lận, hà tiện: 一破慳囊 Một phá túi keo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典