悛 thuân [Chinese font] 悛 →Tra cách viết của 悛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
thuyên
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sửa lỗi, hối cải, chừa bỏ.
2. (Tính) Thuận hậu. § Cũng như 恂.
3. (Tính) Có thứ tự.
thuân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đổ lỗi, chừa
Từ điển Thiều Chửu
① Ðổi lỗi, chừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sửa chữa, sửa lỗi, chừa, hối cải: 怙惡不悛 Khư khư giữ cái sai lầm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典