Kanji Version 13
logo

  

  

ấp [Chinese font]   →Tra cách viết của 悒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
ấp
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
áy náy, lo lắng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Buồn khổ, lo lắng. ◎Như: “ấp ấp bất lạc” buồn bã chẳng vui.
Từ điển Thiều Chửu
① Áy náy, lo, như ấp ấp bất lạc áy náy chẳng vui.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Buồn, lo, áy náy: Buồn bã, buồn rầu; Buồn bã chẳng vui.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lòng dạ không yên.
Từ ghép
ấp ấp • ấp nạp • ấp phẫn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典