悒 ấp [Chinese font] 悒 →Tra cách viết của 悒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
ấp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áy náy, lo lắng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Buồn khổ, lo lắng. ◎Như: “ấp ấp bất lạc” 悒悒不樂 buồn bã chẳng vui.
Từ điển Thiều Chửu
① Áy náy, lo, như ấp ấp bất lạc 悒悒不樂 áy náy chẳng vui.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Buồn, lo, áy náy: 憂悒 Buồn bã, buồn rầu; 悒悒不樂 Buồn bã chẳng vui.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lòng dạ không yên.
Từ ghép
ấp ấp 悒悒 • ấp nạp 悒納 • ấp phẫn 悒憤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典