恿 dũng [Chinese font] 恿 →Tra cách viết của 恿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
dũng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xúi giục, khuyên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Túng dũng” 慫恿: xem “túng” 慫.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ dũng 慂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 慂[yông]. Xem 慫慂[sôngyông].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết cổ của chữ Dũng 勇.
Từ ghép
túng dũng 怂恿
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典